Nguyên Khác

Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu
Tên đầy đủ
Nguyên Khác (元恪)
Niên hiệu
  • Cảnh Minh (景明: 500 - 503)
  • Chính Thủy (正始: 504 -508)
  • Vĩnh Bình (永平: 508 - 512)
  • Duyên Xương (延昌: 512 - 515)
Thụy hiệu
Tuyên Vũ Hoàng đế (宣武皇帝)
Miếu hiệu
Thế Tông (世宗)
Kế nhiệm Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế
Thân mẫu Cao Chiếu Dung (高照容), truy tôn Văn Chiêu Hoàng hậu
Tiền nhiệm Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế
Triều đại Bắc Ngụy
Sinh 483
Phối ngẫu xem văn bản
Mất 12 tháng 2, 515(515-02-12) (31–32 tuổi)
Tại vị 26 tháng 4 năm 49912 tháng 2 năm 515
&000000000000001500000015 năm, &0000000000000292000000292 ngày
Hậu duệ xem văn bản
An táng Cảnh lăng (景陵)
Thân phụ Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế